Kỳ thi Kỹ năng đặc định Tokutei Gino là bước đầu quan trọng để người lao động quốc tế nói chung cũng như người lao động Việt Nam nói riêng thực hiện ước mơ làm việc tại Nhật Bản. Từ yêu cầu về năng lực tiếng Nhật đến các kỹ năng chuyên ngành, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần biết để chuẩn bị cho kỳ thi và đạt được tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!
VỀ KỲ THI KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH
Để làm việc tại Nhật Bản với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 1, ứng viên cần đạt:
- Kỳ thi tiếng Nhật: Kiểm tra năng lực ngôn ngữ.
- Kỳ thi kỹ năng chuyên ngành: Tùy thuộc vào lĩnh vực làm việc (Những người hoàn thành chương trình Thực tập kỹ năng số 2 không cần tham gia kỳ thi này, trừ khi muốn chuyển sang lĩnh vực khác).
Đối với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 2, bạn bắt buộc phải đỗ Kỳ thi kỹ năng đặc định số 2. Trong một số trường hợp, muốn tham gia kỳ thi yêu cầu phải có kinh nghiệm thực tế. Vui lòng tham khảo chi tiết trong phần Hướng dẫn kỳ thi.
Lưu ý rằng, tất cả các kỳ thi đều yêu cầu lệ phí thi, vì vậy bạn cần chuẩn bị trước.
NHỮNG ĐIỂM CẦN CHÚ Ý KHI THAM GIA KỲ THI
1. Thông tin cập nhật:
Kế hoạch và nội dung kỳ thi được xây dựng dựa trên thông tin từ Bộ Tư pháp và các tổ chức tổ chức thi. Tuy nhiên, thông tin trên trang web chính thức có thể được cập nhật mới hơn, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ trên các trang chính thức trước khi đăng ký.
2. Nguồn tham khảo:
Bạn có thể truy cập trang web “Thông tin về kỳ thi” của Bộ Tư pháp Nhật Bản tại đây để tra cứu thông tin mới nhất.
3. Thủ tục đăng ký:
Hãy đảm bảo bạn hoàn thành các bước đăng ký cần thiết theo hướng dẫn trên các trang web chính thức trước khi tham dự kỳ thi.
LỊCH THI
LỊCH THI KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH SỐ 1
Chung cho tất cả lĩnh vực
Kỳ thi tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) (tiếng Anh) Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (tiếng Anh)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24/11/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 – 7, 9 – 10, 18 – 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 – 9, 11/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 – 8, 10/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 – 7/11/2024 |
Lĩnh vực chăm sóc điều dưỡng
Khái quát về chế độ (tiếng Nhật) Đăng ký
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 Ngày 2 – 23, 27/12/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 – 7, 9 – 10, 18 – 19, 24/11/2024 Ngày 2 – 3, 7 – 8, 14 – 15, 17, 20 – 22/12/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 1, 4 – 27/12/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 Ngày 11, 25/12/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 Ngày 5 – 6, 8 – 13, 15 – 20, 22 – 24, 26 – 27/12/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 Ngày 1 – 24, 27/12/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 Ngày 10 – 13/12/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 – 9, 11/11/2024 Ngày 2, 13 – 14, 16, 19/12/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 Ngày 3 – 4, 6, 10 – 11, 14, 22/12/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 1 – 13, 15 – 22/12/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 – 8, 10/11/2024 Ngày 11 – 13, 15/12/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 – 7/11/2024 Ngày 11 – 12/12/2024 |
Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà
Khái quát về chế độ – Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
Lĩnh vực ngành vật liệu – ngành chế tạo máy công nghiệp – ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử
Khái quát về chế độ (tiếng Nhật) Trang web (tiếng Anh)
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
Lĩnh vực xây dựng
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 11, 13, 18, 25, 27 – 28/11/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 – 7, 9 – 10, 18 – 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 – 9, 11/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 – 8, 10/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 – 7/11/2024 |
Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh) Các kỹ năng đặc định số 2 – Lịch thi
Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 9, 11 – 16, 18 – 22, 25 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Lĩnh vực hàng không
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 25/11/2024 Ngày 1 – 2/12/2024 |
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật) Đăng ký
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 13, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Lĩnh vực nông nghiệp
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh) Đăng ký
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 – 7, 9 – 10, 18 – 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 – 9, 11/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 – 8, 10/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 – 7/11/2024 |
Lĩnh vực ngư nghiệp
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật) Đăng ký (Indonesia, Ngư nghiệp, Ngành nuôi trồng thuỷ sản)
Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngư nghiệp) Đăng ký (Trong Nhật Bản, Philippines, Ngành nuôi trông thuỷ sản)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 30/11/2024 Ngày 1 – 27/12/2024 |
Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Hướng dẫn về kỳ thi (trong Nhật Bản) (tiếng Nhật) Hướng dẫn về kỳ thi (ngoài Nhật Bản) (tiếng Nhật)
Quốc gia | Lịch |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống
Hướng dẫn về kỳ thi (trong Nhật Bản) (tiếng Nhật) Hướng dẫn về kỳ thi (ngoài Nhật Bản) (tiếng Nhật)
Quốc gia | Lịch |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 – 7, 9 – 10, 18 – 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24, 26 – 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 – 9, 11/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
LỊCH THI KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH SỐ 2
Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà
Khái quát về chế độ – Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 28/11/2024 |
Lĩnh vực ngành vật liệu – ngành chế tạo máy công nghiệp – ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử
Khái quát về chế độ (tiếng Nhật) Trang web (tiếng Anh)
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
Lĩnh vực xây dựng
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 11, 13, 18, 25, 27 – 28/11/2024 |
Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 9, 11 – 16, 18 – 22, 25 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 13, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Lĩnh vực nông nghiệp
Lĩnh vực ngư nghiệp
Hướng dẫn về kỳ thi Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngư nghiệp)
Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngành nuôi trồng thuỷ sản)
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 9, 11 – 16, 18 – 22, 25 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật) Đăng ký
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 30/11/2024 Ngày 2 – 7, 9 – 14, 16 – 21, 23 – 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 – 22, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 – 2, 5 – 14, 16 – 22, 24 – 25, 27 – 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 – 2, 5 – 22, 24 – 26, 28 – 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 – 7, 11 – 12/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 – 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 – 2, 5 – 13, 16 – 22, 24 – 30/11/2024 |
Lĩnh vực nông nghiệp
Lĩnh vực ngư nghiệp
Quốc gia | Lịch |
Trong Nhật Bản | Ngày 1 – 30/11/2024 Ngày 1 – 31/12/2024 |
Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống
——————————————————————————————————-
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT TỔNG THẾ VIỆT NHẬT
Đ/c: Liền kề 19-07 khu đô thị mới Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
Hotline/zalo: 0978 557 788
Fanpage: https://www.facebook.com/info.vjlink