info.vjlink@gmail.vn

0978 557 788

info.vjlink@gmail.vn

0978 557 788

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TOKUTEI NGÀNH NHÀ HÀNG 

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Tokutei ngành nhà hàng thì việc nắm vững từ vựng Tokutei ngành nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua bài thi dễ dàng và làm việc hiệu quả trong môi trường thực tế. Ngành nhà hàng đòi hỏi người lao động không chỉ hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn mà còn phải sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng.

1. Giới thiệu về Tokutei ngành nhà hàng

từ vựng tokutai ngành nhà hàng

Tokutei ngành nhà hàng là gì?

Ngành nhà hàng là một trong những lĩnh vực thuộc chương trình visa Kỹ năng đặc định (Tokutei) của Nhật Bản, cho phép người lao động nước ngoài có tay nghề làm việc lâu dài tại các nhà hàng, quán ăn, khách sạn và các cơ sở dịch vụ ẩm thực. Đây là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao, mang đến cơ hội làm việc ổn định và thu nhập hấp dẫn cho người lao động.

Cơ hội việc làm và mức lương khi làm việc tại nhà hàng Nhật Bản

Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ tại Nhật Bản, nhu cầu tuyển dụng lao động trong lĩnh vực nhà hàng ngày càng tăng cao. Người lao động Tokutei ngành nhà hàng có thể làm việc tại:

  • Nhà hàng Nhật truyền thống (和食店 – Washokuten)
  • Quán ăn bình dân (ファミレス – Famiresu)
  • Nhà hàng chuyên món nướng, sushi, ramen, udon…
  • Quán cà phê, quán bar
  • Khách sạn có dịch vụ nhà hàng

Mức lương trung bình của lao động Tokutei ngành nhà hàng dao động từ 180.000 – 250.000 yên/tháng (khoảng 30 – 42 triệu VND), chưa bao gồm tiền làm thêm giờ. Nếu có trình độ tiếng Nhật tốt và kỹ năng chuyên môn cao, người lao động có thể thăng tiến lên các vị trí như bếp trưởng, quản lý nhà hàng với mức lương hấp dẫn hơn.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành

Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực nhà hàng tại Nhật Bản, người lao động không chỉ cần có kỹ năng làm việc thực tế mà còn phải nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn:

  • Giao tiếp tốt với đồng nghiệp và khách hàng
  • Hiểu rõ các hướng dẫn trong công việc
  • Ghi nhớ nhanh các món ăn, dụng cụ bếp và quy trình làm việc
  • Đạt kết quả tốt trong kỳ thi đánh giá kỹ năng Tokutei ngành nhà hàng

Việc trang bị vốn từ vựng vững chắc sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả, tự tin hơn trong môi trường chuyên nghiệp và mở ra cơ hội phát triển lâu dài tại Nhật Bản.

2. Tổng hợp từ vựng Tokutei ngành nhà hàng theo chủ đề

từ vựng tokutai ngành nhà hàng

Từ vựng về vị trí công việc trong nhà hàng

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
シェフ Shefu Bếp trưởng
コック Kokku Đầu bếp
給仕 きゅうじ Kyūji Nhân viên phục vụ
ウェイター Weitā Nhân viên phục vụ nam
ウェイトレス Weitoresu Nhân viên phục vụ nữ
厨房係 ちゅうぼうがかり Chūbō gakari Nhân viên bếp
レジ係 レジがかり Reji gakari Nhân viên thu ngân
店長 てんちょう Tenchō Quản lý nhà hàng

Từ vựng về khu vực trong nhà hàng

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
厨房 ちゅうぼう Chūbō Nhà bếp
ホール ホール Hōru Khu vực phục vụ
カウンター カウンター Kauntā Quầy bar, quầy thu ngân
冷蔵庫 れいぞうこ Reizōko Tủ lạnh
食器棚 しょっきだな Shokkidana Tủ đựng bát đĩa

Từ vựng về dụng cụ trong nhà hàng

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
包丁 ほうちょう Hōchō Dao bếp
まな板 まないた Manaita Thớt
フライパン フライパン Furaipan Chảo rán
なべ Nabe Nồi
さら Sara Đĩa
グラス グラス Gurasu Ly thuỷ tinh
はし Hashi Đũa

Từ vựng về món ăn và đồ uống phổ biến

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
ご飯 ごはん Gohan Cơm
味噌汁 みそしる Miso shiru Súp miso
焼き魚 やきざかな Yaki zakana Cá nướng
唐揚げ からあげ Karaage Gà chiên giòn
刺身 さしみ Sashimi Cá sống thái lát
うどん うどん Udon Mỳ Udon
緑茶 りょくちゃ Ryokucha Trà xanh
コーヒー コーヒー Kōhī Cà phê

Từ vựng giao tiếp với khách hàng

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
いらっしゃいませ Irasshaimase Kính chào quý khách
ご注文は何になさいますか? ごちゅうもんは なにになさいますか? Gochūmon wa nani ni nasaimasu ka? Quý khách muốn gọi món gì?
かしこまりました Kashikomarimashita Tôi đã hiểu (Xác nhận đơn hàng)
しょうしょうおまちください Shōshō omachi kudasai Xin vui lòng đợi một chút
ありがとうございました Arigatou gozaimashita Cảm ơn quý khách
またおこしくださいませ Mata okoshi kudasaimase Hẹn gặp lại quý khách

Từ vựng về các vấn đề thường gặp trong nhà hàng

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Dịch nghĩa
焦げる こげる Kogeru Bị cháy (đồ ăn)
皿が割れる さらがわれる Sara ga wareru Đĩa bị vỡ
注文ミス ちゅうもんミス Chūmon misu Gọi nhầm món
食材不足 しょくざいぶそく Shokuzai fusoku Thiếu nguyên liệu
忙しい時間帯 いそがしいじかんたい Isogashii jikantai Giờ cao điểm

3. Cách học từ vựng Tokutei ngành nhà hàng hiệu quả

từ vựng tokutai ngành nhà hàng

Kỳ thi Tokutei ngành nhà hàng đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn phải sử dụng chúng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu hơn:

Học theo chủ đề

Chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ theo chủ đề như vị trí công việc, khu vực nhà hàng, dụng cụ, món ăn & đồ uống, giao tiếp khách hàng,… giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ vựng thay vì học rời rạc.

Sử dụng Flashcard

Flashcard là phương pháp học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể viết kanji – hiragana – nghĩa tiếng Việt trên thẻ và tự kiểm tra lại hàng ngày. Hiện nay có nhiều ứng dụng hỗ trợ flashcard như Anki, Quizlet, Memrise giúp bạn học mọi lúc mọi nơi.

Luyện tập với hình ảnh và video thực tế

Tìm kiếm hình ảnh thực tế của các dụng cụ, món ăn, không gian nhà hàng trên Google hoặc xem các video liên quan đến công việc nhà hàng bằng tiếng Nhật. Kết hợp hình ảnh, âm thanh giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Đặt câu với từ vựng mới

Khi học một từ mới, hãy đặt câu với từ đó ngay lập tức. Ví dụ:

お客様がご来店しました。 (Quý khách đã đến quán.)

料理をすぐにお持ちします。 (Tôi sẽ mang đồ ăn ra ngay.)

Giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Luyện nghe và nhắc lại

Nghe các đoạn hội thoại, video về công việc trong nhà hàng bằng tiếng Nhật, sau đó nhắc lại theo để làm quen với cách phát âm chính xác, đồng thời cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp với khách hàng.

Luyện viết kanji

Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi Tokutei, đừng bỏ qua việc luyện viết kanji. Viết tay nhiều lần giúp bạn nhớ mặt chữ tốt hơn và tránh nhầm lẫn giữa các ký tự giống nhau.

Thực hành thực tế

Nếu có cơ hội, hãy làm việc tại một nhà hàng Nhật Bản hoặc tham gia các buổi thực hành giao tiếp. Sử dụng từ vựng trong môi trường thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu và tự tin hơn khi làm bài thi.

Học từ vựng Tokutei ngành nhà hàng không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi mà còn hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường nhà hàng tại Nhật Bản. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp, luyện tập thường xuyên và đặt mục tiêu rõ ràng để nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng của mình. Chúc bạn ôn tập thật tốt và sớm đạt được chứng chỉ Tokutei để mở ra cơ hội làm việc lâu dài tại Nhật Bản!

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei 

—————————————————————————————————————

CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!

CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT TỔNG THẾ VIỆT NHẬT

Đ/c: Liền kề 19-07 khu đô thị mới Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

Hotline/zalo: 0978 557 788

Fanpage: https://www.facebook.com/info.vjlink

TIN TỨC NỔI BẬT

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Mục lục